--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Humphrey Davy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gia chính
:
(cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts
+
obvolute
:
(thực vật học) cuốn ngược
+
acoumeter
:
cái đo nghe
+
bánh nếp
:
Glutinous rice cake (filled with green bean and lard)
+
giai đoạn
:
stage; phase; periodgiai đoạn lịch sửPhase of the history